Excellent | Nghĩa của từ excellent trong tiếng Anh
/ˈɛksələnt/
- Tính từ
- hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú
Những từ liên quan với EXCELLENT
finest, great, exquisite, admirable, fine, accomplished, good, distinguished, skillful, magnificent, sterling, attractive, exemplary, champion