Danh Từ của GLORIFY trong từ điển Anh Việt

glory (Danh Từ)

/ˈglori/

  • danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự
  • vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy
  • hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên
    1. to go to glory: (đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi tiên cảnh
    2. to send to glory: (đùa cợt) cho lên thiên đường, cho về chầu trời, cho về nơi tiên cảnh
  • vầng hào quang (quanh đầu các thánh)
  • thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển
    1. to be in one's glory: trong thời kỳ vinh hiển
  • glory!; glory! be!
    1. (thông tục) khoái quá
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày