Danh Từ của HATE trong từ điển Anh Việt
/ˈheɪtrəd/
- lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của HATE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của HATRED trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của HATRED trong từ điển Anh Việt
- Động từ của HATEFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của HATEFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của HEAL trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của HEAL trong từ điển Anh Việt
- Động từ của HEALTH trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của HEALTH trong từ điển Anh Việt
- Động từ của HEALTHY trong từ điển Anh Việt