Tính từ của MODERNITY trong từ điển Anh Việt

modern (Tính từ)

/ˈmɑːdɚn/

  • hiện đại
    1. modern science: khoa học hiện đại
  • cận đại
    1. modern history: lịch sử cận đại
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày