Danh Từ của PERSUASIVE trong từ điển Anh Việt
/pɚˈsweɪʒən/
- sự làm cho tin, sự thuyết phục
- sự tin, sự tin chắc
- it is my persuasion that: tôi tin chắc rằng
- tín ngưỡng; giáo phái
- to be of the Roman Catholic persuasion: theo giáo hội La-mã
- (đùa cợt) loại, phái, giới
- no one of the trade persuasion was there: không có ai là nam giới ở đó cả
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của PLEASE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của PLEASE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PLEASURE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của PLEASURE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PLEASANT trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của PLEASANT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của POPULARITY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của POPULAR trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của QUICKEN trong từ điển Anh Việt
- Trạng Từ của QUICKEN trong từ điển Anh Việt