Acquit | Nghĩa của từ acquit trong tiếng Anh

/əˈkwɪt/

  • Động từ
  • trả hết, trang trải (nợ nần)
    1. to acquit one's debt trang trải hết nợ nần: tha bổng, tha tội, tuyên bố trắng án
    2. to be acquitted of one's crime: được tha bổng
  • to acquit oneself of làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
    1. to acquit oneself of a promise: làm trọn lời hứa
    2. to acquit oneself of one's task: làm trọn nhiệm vụ
  • to acquit oneself
    1. làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự

Những từ liên quan với ACQUIT

perform, deliver, ACT, bear, exculpate, free, absolve, liberate, relieve, discharge, conduct, carry, comport, exonerate, deport
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất