Bevy | Nghĩa của từ bevy trong tiếng Anh

/ˈbɛvi/

  • Danh Từ
  • nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim)

Những từ liên quan với BEVY

covey, bunch, pack, flock, assembly, collection, cluster, flight, crew, band, group
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày