Crew | Nghĩa của từ crew trong tiếng Anh

/ˈkruː/

  • Danh Từ
  • toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay
  • ban nhóm, đội (công tác...)
  • bọn, tụi, đám, bè lũ

Những từ liên quan với CREW

crowd, party, bunch, faction, set, corps, cluster, retinue, squad, posse, band, horde, gang, lot, bevy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày