Coin | Nghĩa của từ coin trong tiếng Anh

/ˈkoɪn/

  • Danh Từ
  • đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền
    1. false coin: đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo
  • to pay someone in his own coin
    1. ăn miếng trả miếng
  • Động từ
  • đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền
  • tạo ra, đặt ra
    1. to coin a word: đặt ra một từ mới
  • to coin money
    1. hái ra tiền
  • to coin one's brains
    1. vắt óc nghĩ mẹo làm tiền

Những từ liên quan với COIN

coinage, cash, scratch, jack, silver, gold, formulate, dough, compose, money, currency
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày