Bread | Nghĩa của từ bread trong tiếng Anh

/ˈbrɛd/

  • Động từ
  • làm thủng
  • (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ)
  • nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi)
  • Danh Từ
  • bánh mì
    1. a loaf of bread: ổ bánh mì
  • (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai
    1. daily bread: miếng ăn hàng ngày
  • bread and butter
    1. bánh mì phết bơ
  • miếng ăn; kế sinh nhai
  • bread and cheese
    1. miếng ăn; kế sinh nhai
  • cuộc sống thanh đạm
  • bread buttered on both sides
    1. sự phong lưu, sự sung túc
  • to earn (make) one's bread
    1. kiếm ăn, kiếm sống
  • to eat the bread of affiction
    1. phiền não, sầu khổ, đau buồn
  • to eat the bread of idleness
    1. nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
  • to have one's bread buttered for life
    1. suốt đời sống dư dật sung túc
  • to know which side one's bread is buttered
    1. (xem) butter
  • to live on bread and chesse
    1. sống đạm bạc
  • to quarrel with one's bread and butter
    1. (xem) quarel
  • to take the bread out of someone's mouth
    1. lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai

Những từ liên quan với BREAD

cash, scratch, shingle, nourishment, fare, diet, nurture, feed, cabbage, dough
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày