Disposal | Nghĩa của từ disposal trong tiếng Anh

/dɪˈspoʊzəl/

  • Danh Từ
  • sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí
  • sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi
  • sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
    1. for disposal: để bán
    2. disposal of property: sự chuyển nhượng tài sản
  • sự tuỳ ý sử dụng
    1. at one's disposal: tuỳ ý sử dụng
    2. to place something at someone's disposal: để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng
    3. to have entire disposal of something: có toàn quyền sử dụng cái gì
    4. I am at your disposal: ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài

Những từ liên quan với DISPOSAL

destruction, sacrifice, distribution, removal, conveyance, dumping, sale, demolition, riddance
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày