Sacrifice | Nghĩa của từ sacrifice trong tiếng Anh

/ˈsækrəˌfaɪs/

  • Danh Từ
  • sự giết (người, vật) để cúng thần
  • người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần
  • sự hy sinh
    1. to make sacrifices for the fatherland: hy sinh vì tổ quốc
    2. the last (great) sacrifice: sự tử trận (hy sinh) vì nước
  • sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ
  • Động từ
  • cúng, cúng tế
  • hy sinh
    1. to sacrifice one's whole life to the happiness of the people: hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân
  • bán lỗ

Những từ liên quan với SACRIFICE

renounce, forfeit, offer, forgo, spare, eschew, deduction, penance, drop, reparation, reduction, libation, cede
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày