Ditch | Nghĩa của từ ditch trong tiếng Anh
/ˈdɪtʃ/
- Danh Từ
- hào, rãnh, mương
- (the Ditch) (từ lóng) biển Măng-sơ; biển bắc
- (từ lóng) biển
- to die in the last ditch; to fight up to the last ditch
- chiến đấu đến cùng
/ˈdɪtʃ/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày