Earring | Nghĩa của từ earring trong tiếng Anh

/ˈirɪŋ/

Những từ liên quan với EARRING

necklace, pin, chain, ornament, bracelet, glass, frippery, costume, brooch, pendant, silver, gold, knickknack, gem, jewel
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày