Encounter | Nghĩa của từ encounter trong tiếng Anh

/ɪnˈkaʊntɚ/

  • Danh Từ
  • sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ
  • sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)
  • Động từ
  • gặp thình lình, bắt gặp
  • chạm trán, đọ sức với, đấu với

Những từ liên quan với ENCOUNTER

clash, bear, detect, quarrel, face, skirmish, battle, experience, action, conflict, bout, interview, contest, rendezvous
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày