Entity | Nghĩa của từ entity trong tiếng Anh

/ˈɛntəti/

  • Danh Từ
  • thực thể
  • sự tồn tại (của một vật)

Những từ liên quan với ENTITY

creature, article, material, existence, being, individual, single, body, essence, presence, quantity, organism, stuff, item
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất