Faithful | Nghĩa của từ faithful trong tiếng Anh

/ˈfeɪθfəl/

  • Tính từ
  • trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa
  • có lương tâm
  • đáng tin cậy
  • trung thực, chính xác
    1. a faithful report: báo cáo trung thực, báo cáo chính xác
  • the faithful
    1. những người ngoan đạo
  • những tín đồ đạo Hồi
  • những người trung thành
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày