Forgive | Nghĩa của từ forgive trong tiếng Anh

/fɚˈgɪv/

  • Động từ
  • tha, tha thứ
    1. to forgive somebody: tha thứ cho ai
  • miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)
  • tha thứ

Những từ liên quan với FORGIVE

efface, purge, exempt, pocket, palliate, forget, exculpate, amnesty, absolve, commute, remit, acquit, relent, condone, respite
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất