Nghĩa của cụm từ get off my back trong tiếng Anh

  • Get off my back!
  • Anh thôi đi!
  • I get off of work at 6
  • Tôi xong việc lúc 6 giờ
  • When do you get off work?
  • Khi nào bạn xong việc?
  • Take bus number 32, get off at the terminal
  • Đi xe buýt số 32, xuống ga cuối.
off, back, my, get
  • I’ve got two committee meetings back to back this afternoon.
  • Tôi có hai cuộc họp liên tiếp vào chiều nay.
  • Please take off your shoes
  • Làm ơn cởi giày ra
  • Please send this parcel off special delivery
  • Làm ơn gửi bưu phẩm này bằng dịch vụ chuyển phát đặc biệt nhé
  • Could you give me any off?
  • Chị có thể giảm giá cho tôi được không?
  • Hit it off.
  • Tâm đầu ý hợp
  • I’m browned off with this place.
  • Tôi phát chán nơi này.
  • He is sent off due to a red card.
  • Anh ta bị đuổi ra khỏi sân vì nhận thẻ đỏ.
  • Do you mind if I turn off the light?
  • Bạn có phiền nếu tôi tắt đèn đi không?
  • Landing and take-off are the worst.
  • Cất cánh và hạ cánh là những lúc đáng sợ.
  • Lay off, will you?
  • Anh thôi đi có được không?
  • Come off it!
  • Đừng có mà giở cái giọng ấy ra!
  • Can you call back later?
  • Bạn có thể gọi lại sau được không?
  • Can you call me back later?
  • Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không?
  • He'll be back in 20 minutes
  • Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa
  • I'll be right back
  • Tôi sẽ trở lại ngay
  • I'll call back later
  • Tôi sẽ gọi lại sau

Những từ liên quan với GET OFF MY BACK

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày