Hitch | Nghĩa của từ hitch trong tiếng Anh

/ˈhɪtʃ/

  • Danh Từ
  • cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ
  • (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây
  • sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở
    1. everything went off without a hitch: mọi việc đề trôi chảy không có gì vướng mắc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe
  • (quân sự), (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân
  • Động từ
  • giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo mạnh lên
    1. to hitch (up) one's trousers: kéo quần lên
  • buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào
    1. to hitch a horse to a fence: buộc ngựa vào hàng rào
  • cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện)
  • chạy giật lên
  • bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi cà nhắc, đi tập tễnh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ together) ăn ý với nhau; ăn cánh với nhau
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lấy vợ, cưới vợ

Những từ liên quan với HITCH

stoppage, joker, bug, impediment, snag, catch, mishap, delay, glitch, hindrance, snafu, drawback
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày