Honeycombed | Nghĩa của từ honeycombed trong tiếng Anh

/ˈhʌniˌkoʊmd/

Những từ liên quan với HONEYCOMBED

permeate, stab, punch, pepper, slit, pervade, pierce, drive, corrupt, damage, impair, hole, mar, penetrate, infest
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất