Nghĩa của cụm từ i have a cold trong tiếng Anh
- I have a cold
- Tôi bị cảm lạnh
- I have a cold.
- Tôi bị cảm lạnh.
- I have a cold
- Tôi bị cảm lạnh
- I have a cold.
- Tôi bị cảm lạnh.
- I'm cold
- Tôi lạnh
- Is it cold outside?
- Bên ngoài trời lạnh không?
- It'll be cold this evening
- Tối nay trời sẽ lạnh
- It's very cold today
- Hôm nay trời rất lạnh
- Give me something against a cold
- Bán cho tôi thuốc cảm cúm
- I’ve got a bad cold and a sore throat. Can you give me something for it?
- Tôi bị cảm lạnh và viêm họng. Chị có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?
- It’s freezing cold
- Trời rất lạnh
- Can I have a glass of water please?
- Làm ơn cho một ly nước
- Can I have a receipt please?
- Làm ơn cho tôi hóa đơn
- Can I have the bill please?
- Làm ơn đưa phiếu tính tiền
- Can we have a menu please.
- Làm ơn đưa xem thực đơn
- Can we have some more bread please?
- Làm ơn cho thêm ít bánh mì
- Do you have a boyfriend?
- Bạn có bạn trai không?
- Do you have a girlfriend?
- Bạn có bạn gái không?
- Do you have a pencil?
- Bạn có bút chì không?
- Do you have a problem?
- Bạn có vấn đề à?
- Do you have a swimming pool?
- Bạn có hồ bơi không?
- Do you have an appointment?
- Bạn có hẹn không?
Những từ liên quan với I HAVE A COLD