Nghĩa của cụm từ i want to buy some clothes trong tiếng Anh
- I want to buy some clothes
- Tôi muốn mua 1 vài bộ quần áo mùa hè
- I want to buy some clothes
- Tôi muốn mua 1 vài bộ quần áo mùa hè
- He needs some new clothes
- Anh ta cần một ít quần áo mới
- I’d like to buy some souvernirs
- Tôi muốn mua 1 số đồ lưu niệm
- I'd like to buy some souvenirs
- Tôi muốn mua một số đồ lưu niệm
- I have some questions to ask. May I take some of your time?
- Tôi có một số câu hỏi muốn hỏi. Tôi có thể xin chút thời gian của bạn không?
- I want to buy something
- Tôi muốn mua một món đồ
- What do you want to buy?
- Bạn muốn mua gì?
- I want to buy a coat.
- Tôi muốn mua 1 chiếc áo khoác
- I want to open a current account. Could you give me some information?
- Tôi muốn mở tài khoản vãng lai. Anh vui lòng cho tôi biết các thông tin cụ thể được không?
- I have to wash my clothes
- Tôi phải giặt quần áo
- I need to change clothes
- Tôi cần thay quần áo
- I think you have too many clothes
- Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá
- I thought the clothes were cheaper
- Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn
- Pick up your clothes
- Nhặt quần áo của bạn lên
- Cut your coat according to your clothes.
- Liệu cơm gắp mắm.
- Where do you shop for clothes?
- Bạn mua quần áo ở đâu?
- I quit because I don’t want to be stuck in a rut. I want to move on.
- Tôi xin nghỉ việc vì không muốn cứ dính vào thói quen. Tôi muốn tiến tới.
- I still have a lot of things to buy
- Tôi còn nhiều thứ phải mua
- I'd like to buy a bottle of water, please
- Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng
- I'd like to buy a phone card please
- Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại
Những từ liên quan với I WANT TO BUY SOME CLOTHES
clothes