Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm: I want to buy a coat. - Tôi muốn mua 1 chiếc áo khoác

  • : I want to buy a coat.
  • Tôi muốn mua 1 chiếc áo khoác
  • : I want a bottle of cooking oil
  • Tôi muốn mua 1 chai dầu ăn
  • : I want to buy some clothes
  • Tôi muốn mua 1 vài bộ quần áo mùa hè
  • : May I try it?
  • Tôi có thể thử không?
  • : I’ll take it
  • Tôi sẽ lấy nó
  • : I don’t like this .
  • Tôi không thích cái này
  • : No, thanks. I’m just looking
  • Không, cám ơn. Tôi chỉ xem thôi
  • : Please show me some other color.
  • Làm ơn cho tôi cái màu khác
  • : Give me a smaller one
  • Làm ơn cho tôi cỡ nhỏ hơn
  • : How much are they?
  • Chúng bao nhiêu tiền?
  • : I can’t accept the price
  • Tôi không mua được với giá này
  • : Could you give me any off?
  • Chị có thể giảm giá cho tôi được không?
  • : Can I change another one if it’s not suitable for me?
  • Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với tôi được không?
  • : What’s the material of this one?
  • Cái này được làm từ nguyên liệu gì vậy?
  • : How does this jean look on me?
  • Trông tôi mặc quần bò này thế nào?
  • : Where can I buy gloves?
  • Tôi có thể mua găng tay ở đâu?
  • : Where’s the fitting room?
  • Phòng thay đồ ở đâu?
  • : What time do you open?
  • Phòng thay đồ ở đâu?
  • : Please show me the style of jeans in this winter
  • Vui lòng cho tôi xem kiểu quần bò trong mùa đông này
  • : I’m looking for some pens for students
  • Tôi đang tìm mấy cái bút cho học sinh
  • : Any other shirts?
  • Có cái áo sơ mi nào khác nữa không?
  • : It’s too big for me
  • Nó quá lớn đối với tôi
  • : I’d like to return this
  • Tôi muốn trả lại cái này
  • : What can I do for you? / Can I help you?
  • Tôi có thể giúp gì cho anh?
  • : Please choose yourself
  • Mời anh chọn
  • : What’s your price?
  • Anh chị mua được bao nhiêu?
  • : To buy it will never make you regret
  • Chị mua hàng này sẽ không bao giờ phải hối tiếc đâu
  • : You can think about it
  • Chị cứ xem đi rồi mới quyết định
  • : Do you like the dress?
  • Chị có thích chiếc váy này không?
  • : Do you buy it?
  • Chị mua chứ?
  • : I suggest you to buy this
  • Theo tôi chị nên mua món đồ này
  • : Both popular design and color fit you very much
  • Cả kiểu dáng và màu sắc đều rất hợp với chị
  • : The pattern is popular at present
  • Hiện nay mốt này đang được ưa chuộng đấy
  • : Please try it on
  • Chị mặc thử xem sao
  • : This is good as well as cheap
  • Hàng này vừa rẻ, chất lượng lại rất tốt
  • : Sorry, sold out
  • Xin lỗi, chúng tôi hết sạch hàng
  • : It’s famous brand
  • Đó là nhãn hiệu nổi tiếnf
  • : It’s latest design
  • Đó là mốt mới nhất
  • : Please give the money to cashier
  • Làm ơn thanh toán ở quầy thu ngân
  • : Cashier is beside
  • Quầy thu ngân ngay bên cạnh
  • : The price is reasonable because the quality is superior
  • Gía bán đó là hợp lý vì chất lượng tốt hơn
  • : If you bought it somewhere else, it would cost more than double
  • Nếu chị mua ở những nơi khác, giá còn đắt gấp đôi
  • : Welcome back again
  • Lần sau lại đến cửa hàng chúng tôi nhé
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất