Less | Nghĩa của từ less trong tiếng Anh

/ˈlɛs/

  • Tính từ
  • nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém
    1. less noise, please!: ồn vừa chứ!
    2. of less value: kém giá trị hơn
    3. of less importance: kém quan trọng hơn
  • may your never be less
    1. mong anh không gầy đi
  • Trạng Từ
  • nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém
    1. speak less and listen more: hãy nói ít nghe nhiều
    2. less clever than: không thông minh bằng
    3. less hurt than frightened: sợ nhiều hơn là đau
    4. though not strong, he is none the less active: tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn
  • Danh Từ
  • số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy
    1. less than twenty of them remain now: bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người
    2. I cannot take less: tôi không thể lấy ít hơn
    3. in less than a year: chưa đầy một năm
  • in less than no time
    1. ngay lập tức
  • less of your lip!
    1. hỗn vừa vừa chứ!
  • Giới Từ
  • bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi
    1. a year less two months: một năm kém hai tháng

Những từ liên quan với LESS

secondary, lower, depressed, deficient, lesser, fewer, negative, minus, lacking
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất