Physical | Nghĩa của từ physical trong tiếng Anh

/ˈfɪzɪkəl/

  • Tính từ
  • (thuộc) vật chất
    1. physical force: sức mạnh vật chất
  • (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên
    1. physical explanations of miracles: cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên
    2. physical geography: địa lý tự nhiên
  • (thuộc) vật lý; theo vật lý
    1. physical experiment: thí nghiệm vật lý
  • (thuộc) thân thể, (thuộc) cơ thể, của thân thể
    1. physical exercises: thể dục
    2. physical strength: sức mạnh của cơ thể
  • physical jerks
    1. (xem) jerk

Những từ liên quan với PHYSICAL

corporeal, gross, solid, palpable, objective, real, sensible, brute, phenomenal, natural, personal
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất