Plant | Nghĩa của từ plant trong tiếng Anh

/ˈplænt/

  • Danh Từ
  • thực vật, cây (nhỏ)
  • sự mọc
    1. in plant: đang mọc lên
    2. to lose plant: chết lụi
    3. to miss plant: không nẩy mầm được
  • dáng đứng, thế đứng
  • máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng)
  • (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...)
  • Động từ
  • trồng, gieo
    1. to plant a tree: trồng cây
    2. to plant seeds: gieo hạt
    3. to plant a field with rice: trồng lúa trên một mảnh ruộng
  • cắm, đóng chặt xuống (cọc...)
  • động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...)
  • thả (cá con... xuống ao cá)
  • di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở...
    1. to plant people in a districk; to plant a districk with people: di dân đến ở một vùng
  • thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...)
  • gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...)
  • gieo (ý nghĩ...)
    1. to plant an idea in someone's mind: gieo một ý nghĩ vào đầu ai
  • bắn, giáng, ném, đâm...
    1. to plant a bullet in the target: bắn một viên đạn vào bia
    2. to plant a blow on...: giáng một đòn vào...
  • bỏ rơi
    1. to find oneself planted on a desert island: thấy mình bị bỏ rơi trên một đảo hoang
  • chôn (ai)
  • (từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...)
  • (từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao)
  • (từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo)
  • to plant out
    1. cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất
  • to plant oneself on someone
    1. ở lì mãi nhà ai

Những từ liên quan với PLANT

shop, raise, mill, sow, flower, grow, farm, cover, machinery, scatter, bury, herb, grass, shrub, implant
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất