Profound | Nghĩa của từ profound trong tiếng Anh

/prəˈfaʊnd/

  • Tính từ
  • sâu, thăm thẳm
    1. profound depths of the ocean: đáy sâu thẳm của đại dương
  • sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý
    1. a man of profound learning: một người học vấn uyên thâm
    2. profound doctrimes: các học thuyết thâm thuý
  • say (giấc ngủ...)
  • rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào)
    1. a profound bow: sự cúi chào sát đất, sự cúi rạp xuống chào
  • sâu sắc, hết sức, hoàn toàn
    1. profound ignorance: sự ngu dốt hết chỗ nói
    2. to take a profound interest: hết sức quan tâm, quan tâm sâu sắc
    3. to simulate a profound indifference: làm ra vẻ hết sức thờ ơ
    4. a profound sigh: tiếng thở dài sườn sượt
  • Danh Từ
  • (thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất