Profound | Nghĩa của từ profound trong tiếng Anh
/prəˈfaʊnd/
- Tính từ
- sâu, thăm thẳm
- profound depths of the ocean: đáy sâu thẳm của đại dương
- sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý
- a man of profound learning: một người học vấn uyên thâm
- profound doctrimes: các học thuyết thâm thuý
- say (giấc ngủ...)
- rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào)
- a profound bow: sự cúi chào sát đất, sự cúi rạp xuống chào
- sâu sắc, hết sức, hoàn toàn
- profound ignorance: sự ngu dốt hết chỗ nói
- to take a profound interest: hết sức quan tâm, quan tâm sâu sắc
- to simulate a profound indifference: làm ra vẻ hết sức thờ ơ
- a profound sigh: tiếng thở dài sườn sượt
- Danh Từ
- (thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)