Utter | Nghĩa của từ utter trong tiếng Anh

/ˈʌtɚ/

  • Tính từ
  • hoàn toàn
    1. an utter darkness: sự tối hoàn toàn, sự tối như mực
    2. an utter denial: lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát
  • Động từ
  • thốt ra, phát ra
    1. to utter a sigh: thốt ra một tiếng thở dài
  • nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ
    1. to utter a lie: nói láo
    2. not to utter a word: không nói nửa lời
    3. to utter one's feelings: phát biểu cm tưởng
  • cho lưu hành, phát hành (bạc gi...)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày