Utter | Nghĩa của từ utter trong tiếng Anh
/ˈʌtɚ/
- Tính từ
- hoàn toàn
- an utter darkness: sự tối hoàn toàn, sự tối như mực
- an utter denial: lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát
- Động từ
- thốt ra, phát ra
- to utter a sigh: thốt ra một tiếng thở dài
- nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ
- to utter a lie: nói láo
- not to utter a word: không nói nửa lời
- to utter one's feelings: phát biểu cm tưởng
- cho lưu hành, phát hành (bạc gi...)