Articulate | Nghĩa của từ articulate trong tiếng Anh

/ɑɚˈtɪkjələt/

  • Tính từ
  • có khớp, có đốt
  • đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng
  • (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối
  • Động từ
  • nối bằng khớp; khớp lại với nhau
  • đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng

Những từ liên quan với ARTICULATE

clear, expressive, fluent, express, pronounce, enunciate, join, say, mouth, eloquent, speak, coherent, state
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày