Screaming | Nghĩa của từ screaming trong tiếng Anh

/ˈskriːmɪŋ/

  • Tính từ
  • la lên, thét lên, thất thanh
  • tức cười, làm cười phá lên
    1. a screaming farce: trò hề làm mọi người cười phá lên

Những từ liên quan với SCREAMING

shrill, screech, holler, roar, jar, shriek, shout, squeal, bellow, caterwaul, howl, bawl, blare
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất