Serpentine | Nghĩa của từ serpentine trong tiếng Anh

/ˈsɚpənˌtiːn/

  • Tính từ
  • (thuộc) rắn; hình rắn
  • quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
  • thâm độc, nham hiểm
  • uyên thâm
    1. serpentine wisdom: học thức uyên thâm
  • Danh Từ
  • (khoáng chất) Xecpentin
  • (kỹ thuật) ống ruột gà, ống xoắn
  • Động từ
  • bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc

Những từ liên quan với SERPENTINE

slick, slinky, shrewd, curved, cunning, indirect, crafty, foxy, circuitous, clever, artful, sinuous, snaky
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất