Smear | Nghĩa của từ smear trong tiếng Anh

/ˈsmiɚ/

  • Danh Từ
  • đốm bẩn, vết bẩn
  • vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi
  • chất để bôi bẩn
  • sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu
  • Động từ
  • làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố
  • làm mờ, làm tối (tranh vẽ...)
  • nói xấu, bôi nhọ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng

Những từ liên quan với SMEAR

sprinkle, besmirch, slander, stain, spray, smudge, defame, spatter, malign, blur, plaster, blacken, daub, dab, coat
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày