Tarnish | Nghĩa của từ tarnish trong tiếng Anh

/ˈtɑɚnɪʃ/

  • Danh Từ
  • trạng thái mờ, trạng thái xỉn
  • (nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu
  • Động từ
  • làm cho mờ, làm cho xỉn
    1. to tarnish the mirror: làm cho gương mờ
  • (nghĩa rộng) làm lu mờ; làm ô uế, làm nhơ nhuốc
    1. to tarnish one's reputation: làm lu mờ thanh danh của mình
  • mờ đi, xỉn đi

Những từ liên quan với TARNISH

spoil, embarrass, dim, muddy, dull, smear, damage, impair, defile, hurt, mar, blot, pollute, harm, befoul
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày