Swirl | Nghĩa của từ swirl trong tiếng Anh

/ˈswɚl/

  • Danh Từ
  • chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn
  • gió xoáy, gió lốc
  • Động từ
  • cuộn, xoáy; cuốn đi, xoáy đi

Những từ liên quan với SWIRL

twirl, whorl, whirlpool, agitate, crisp, curl, roll, boil, crimp, churn, eddy, coil, roil, purl
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày