Tackle | Nghĩa của từ tackle trong tiếng Anh

/ˈtækəl/

  • Danh Từ
  • đồ dùng, dụng cụ
  • (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...)
  • (kỹ thuật) hệ puli; palăng
  • (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...)
  • Động từ
  • (hàng hải) cột bằng dây dợ
  • (thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...)
  • xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc)
  • (thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền

Những từ liên quan với TACKLE

rigging, begin, appliance, accept, gear, outfit, hook, paraphernalia, stop, machinery, halt, matériel
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày