Testimonial | Nghĩa của từ testimonial trong tiếng Anh
/ˌtɛstəˈmoʊnijəl/
- Danh Từ
- giấy chứng nhận, giấy chứng thực
- quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)
Những từ liên quan với TESTIMONIAL
character, memorial, homage, recommendation, remembrance, commemoration, salvo, evidence, reference, salute, degree, certificate, show, ovation