Nghĩa của cụm từ thats a big fat lie trong tiếng Anh

  • That’s a big, fat lie!
  • Hoàn toàn bịa đặt.
  • That's a lie!
  • Xạo quá!
  • This doctor tells a white lie.
  • Bác sĩ này nói dối vô hại.
  • That's an outright lie.
  • Dứt khoát đó là nói dối.
lie, a, big, fat

Những từ liên quan với THATS A BIG FAT LIE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày