Nghĩa của cụm từ thats a big fat lie trong tiếng Anh
- That’s a big, fat lie!
- Hoàn toàn bịa đặt.
- That's a lie!
- Xạo quá!
- This doctor tells a white lie.
- Bác sĩ này nói dối vô hại.
- That's an outright lie.
- Dứt khoát đó là nói dối.
- She told me a lie on April Fool’s Day.
- Cô ấy nói dối tôi trong ngày cá tháng Tư.
- The big one or the small one?
- Cái lớn hay cái nhỏ?
- This house is very big
- Căn nhà này rất lớn
- It’s too big for me
- Nó quá lớn đối với tôi
- It would be a big help if you could arrange the meeting.
- Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này.
- That’s almost cost price, but we could lower if you want to make a big purchase.
- Đó gần như là giá vốn rồi, nhưng chúng tôi vẫn có thể giảm giá nếu ông đặt mua số lượng nhiều.
- It’s twice as big.
- Nó lớn gấp đôi.
- Is your house big or small?
- Nhà bạn to hay nhỏ?
Những từ liên quan với THATS A BIG FAT LIE