Nghĩa của cụm từ thats not true trong tiếng Anh
- That’s not true.
- Điều đó không đúng.
- Too good to be true
- Thiệt khó tin
- Thank you for setting us straight on, true second level of our project.
- Cảm ơn vì đã sửa lại các sai lầm trong giai đoạn 2 ở đề án của chúng tôi.
- This is too good to be true!
- Chuyện này khó tin quá!
- It's definitely true.
- Điều đó hoàn toàn đúng.
- He's not in right now
- Ngay lúc này anh ta không có đây
- I'm not afraid
- Tôi không sợ
- I'm not American
- Tôi không phải người Mỹ
- I'm not busy
- Tôi không bận
- I'm not going
- Tôi sẽ không đi
- I'm not married
- Tôi không có gia đình
- I'm not ready yet
- Tôi chưa sẵn sàng
- I'm not sure
- Tôi không chắc
- it's not suppose to rain today
- Hôm nay có lẽ không mưa
- It's not too far
- Nó không xa lắm
- It's not very expensive
- Nó không đắt lắm
- Not recently
- Không phải lúc gần đây
- Not yet
- Chưa
- That restaurant is not expensive
- Nhà hàng đó không đắt
- That's not enough
- Như vậy không đủ
Những từ liên quan với THATS NOT TRUE