Thaw | Nghĩa của từ thaw trong tiếng Anh

/ˈθɑː/

  • Danh Từ
  • sự tan (của tuyết)
  • trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết)
    1. before the thaw sets in: trước khi băng tan
  • (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ)
  • Động từ
  • làm tan
    1. to thaw the thick layer of snow: làm tan lớp tuyết dày
  • (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng
    1. to thaw someone: làm cho ai mạnh dạn lên, làm cho ai bớt dè dặt lạnh lùng
  • tan
    1. the snow thaws: tuyết tan
  • ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan)
    1. it's thawing: trời đỡ giá rét hơn
  • (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)

Những từ liên quan với THAW

mollify, dissolve, fuse, run, defrost, relent, melt, flux, flow
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày