Thwart | Nghĩa của từ thwart trong tiếng Anh
/ˈθwoɚt/
- Tính từ
- ngang (trái với dọc)
- Danh Từ
- ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi)
- Động từ
- cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại
- to thwart the enemy's plans: phá kế hoạch của địch
/ˈθwoɚt/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày