Thwart | Nghĩa của từ thwart trong tiếng Anh

/ˈθwoɚt/

  • Tính từ
  • ngang (trái với dọc)
  • Danh Từ
  • ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi)
  • Động từ
  • cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại
    1. to thwart the enemy's plans: phá kế hoạch của địch

Những từ liên quan với THWART

dash, obstruct, counter, skin, ditch, curb, duck, circumvent, stymie, defeat, cramp, frustrate, snafu, confuse, prevent
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày