Uninspiring | Nghĩa của từ uninspiring trong tiếng Anh

/ˌʌnɪnˈspaɪrɪŋ/

Những từ liên quan với UNINSPIRING

uneventful, feeble, flat, humdrum, drab, boring, bloodless, banal, ponderous, bland, monotonous, prosaic, mundane, mild, everyday
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày