Unseen | Nghĩa của từ unseen trong tiếng Anh
/ˌʌnˈsiːn/
- Tính từ
- không thấy; không nhìn thấy được, vô hình
- không xem trước, không chuẩn bị trước
- an unseen translation: bn dịch ngay không chuẩn bị
- Danh Từ
- bn dịch ngay không chuẩn bị
- (the unseen) thế giới vô hình
Những từ liên quan với UNSEEN
unobtrusive, undiscovered, dark, obscure, impenetrable, occult, imperceptible, invisible, imaginary, inconspicuous