Unsentimental | Nghĩa của từ unsentimental trong tiếng Anh

/ˌʌnˌsɛntəˈmɛntl̟/

  • Tính từ
  • không đa cm, không uỷ mị

Những từ liên quan với UNSENTIMENTAL

practical, astute, deadpan, shrewd, obstinate, pragmatic, real, factual, prudent, sensible, reasonable, headstrong, rational
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày