Obstinate | Nghĩa của từ obstinate trong tiếng Anh

/ˈɑːbstənət/

  • Tính từ
  • bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố
  • (y học) dai dẳng, khó chữa
    1. an obstinate disease: bệnh khó chữa
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất