Weight | Nghĩa của từ weight trong tiếng Anh

/ˈweɪt/

  • Danh Từ
  • trọng lượng, sức nặng
    1. he is twice my weight: anh ấy nặng bằng hai tôi
    2. to try the weight of: nhấc lên xem nặng nhẹ
    3. to lose weight: sụt cân
    4. to gain (put on) weight: lên cân, béo ra
  • cái chặn (giấy...)
  • qu cân
    1. set of weights: một bộ qu cân
    2. weights and measures: đo lường, cân đo
  • qu lắc (đồng hồ)
  • (thưng nghiệp) cân
    1. to be sold by weight: bán theo cân
    2. to give good (short) weight: cân già (non)
  • (thể dục,thể thao) hạng (võ sĩ); tạ
    1. to put the weight: ném tạ
  • (y học) sự nặng (đầu); sự đầy, sự nặng (bụng)
  • (kiến trúc); (kỹ thuật) ti trọng, sức nặng
    1. to support the weight of the roof: chịu ti ti trọng của mái nhà
  • (vật lý) trọng lực; trọng lượng riêng
  • (nghĩa bóng) tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng
    1. an argument of great weight: một lý lẽ có sức thuyết phục lớn (có trọng lượng)
    2. to have no (little, great) weight with somebody: không có (có ít, có nhiều) uy tín (nh hưởng) đối với ai
    3. man of weight: người quan trọng, người có nh hưởng lớn
    4. to carry weight: có thế; có tầm quan trọng; có nh hưởng lớn
  • to pull one's weight
    1. hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình
  • Động từ
  • buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm
    1. to weight a net: buộc chì vào lưới
  • đè nặng lên, chất nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • (kỹ thuật) xử lý cho chắc thêm (vi)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày