Windy | Nghĩa của từ windy trong tiếng Anh
/ˈwɪndi/
- Tính từ
- có gió, lắm gió, lộng gió
- mưa gió, gió b o
- (y học) đầy hi
- (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang
- windy talk: chuyện dài dòng
- (từ lóng) hong sợ, khiếp sợ
- Động từ
- Gió
/ˈwɪndi/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày