Danh Từ của CREATIVE trong từ điển Anh Việt
/kriˈeɪʃən/
- sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác
- the creation of great works of art: sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại
- tác phẩm; vật được sáng tạo ra
- sự phong tước
- sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của CREDIT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CREDITABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CREDITABLE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CURE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CURABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CURABLE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CURSE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CURSED trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CURSED trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DEAFEN trong từ điển Anh Việt