Tính từ của ACCEPTANCE trong từ điển Anh Việt

acceptable (Tính từ)

/ɪkˈsɛptəbəl/

  • có thể nhận, có thể chấp nhận
  • có thể thừa nhận
  • thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán thưởng
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày