Động từ của ENVIOUS trong từ điển Anh Việt

envy (Động từ)

/ˈɛnvi/

  • thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày